Từ điển Thiều Chửu
隤 - đồi
① Tục dùng như chữ đồi 頹.

Từ điển Trần Văn Chánh
隤 - đồi
Như 頹 (bộ 頁).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隤 - đồi
Rơi xuống. Suy sụp — Mềm mại.


虺隤 - hôi đôi ||